Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 663 kết quả được tìm thấy với từ khóa: m^
mấp mô mất mất cắp mất dạy
mất mùa mất ngủ mất tích mất trí
mấu mầm mầm non mẫn cán
mẫu mẫu đơn mẫu giáo mẫu hệ
mẫu mã mẫu số mận mập
mập mạp mập mờ mật mật độ
mật khu mật lệnh mật mã mật mía
mật ong mật vụ mậu dịch mắc
mắc cỡ mắc lừa mắc nợ mắm
mắng mắt mắt cá mắt lưới
mặc mặc cảm mặc dù mặc dầu
mặc niệm mặc sức mặn mặn nồng
mặt mặt hàng mặt nạ mặt phẳng
mặt tiền mặt trận mặt trăng mẹ
mẹo mẻ mến mến phục
mếu mở mở đầu mở đường
mở cờ mở hàng mở mang mở màn
mở mào mở máy mở mắt mở mặt
mở miệng mở rộng mở tiệc mở toang
mềm mềm mỏng mền mọc
mọc mầm mọc răng mọc sừng mọi
mọi rợ mọn mọng mọt
mọt cơm mọt dân mọt già mọt sách
mọt xác mỏ mỏ ác mỏ cặp
mỏ hàn mỏ khoét mỏ neo mỏ nhát
mỏ vàng mỏ vịt mỏi mỏi mắt
mỏi mệt mỏm mỏng mỏng dính
mỏng manh mỏng môi mỏng mảnh mỏng tai
mỏng tanh mờ mờ ám mờ ảo
mờ đục mờ mờ mờ mịt mờ sáng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.